1. đánh thức 起こす
Mẹ đánh thức tôi お母さんは私をおこします。
- Mẹ 母
- đánh thức 起こす
- tôi 私
2.đánh 磨く
đánh răng 歯を磨きます
- đánh 磨く
- răng 歯
3. Đáp ứng 応じる
Đáp ứng yêu cầu 要求に応じる
- Đáp ứng 応じる
- yêu cầu 要求
4. đạt đến 及ぶ
Chi phí xây dựng đạt đến 100 tỷ yên 建設費は1000億円に及びました
- Chi phí 費用
- xây dựng 建てる〜建物
- đạt đến 及ぶ
- 100 tỷ yên 1000億円
5. Đặt 注文する
Đặt món ăn 料理を注文します
- Đặt 予約
- món ăn 料理
6. Đạt tới
dân số thế giới đạt 70 triệu người 世界の人口は70億人に達します
- dân số 人口
- thế giới 世界
- đạt 達する
- 70 triệu 70億
- người 人
7. Đặt trước 予約する
Đặt trước khách sạn ホテルを予約します
- Đặt trước 予約する
- khách sạn ホテル
8. đau khổ 苦しむ
Tôi đau khổ vì bệnh tật 病気に苦しみます
- Tôi 私
- đau khổ 苦しむ
- vì 〜の為に
- bệnh tật 病気
9. dạy 教える
tôi dạy tiếng việt ベトナム語を教えます
- tôi 私
- dạy 教える
- tiếng việt ベトナム語
10.đến đây
hãy đến đây đi ここに来てくださいね
- hãy してくださ
- đến 来る
- đây ここ
- đi ね
11. đi 行く
Tôi đi đến trường 学校に行きます
- Tôi 私
- đi đến 行く
- trường 学校
12. đi bộ 歩く
Hằng ngày tôi đi bộ 毎日私は歩きます
- Hằng ngày 毎日
- tôi 私
- đi bộ 歩く
13. đi công tác 出張する
Tôi đi công tác Việt Nam ベトナムに出張します
- Tôi 私
- đi công tác 出張する
- Việt Nam ベトナム